TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bill

hoá đơn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

hóa đơn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tờ quảng cáo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dự luật

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hối phiếu

 
Tự điển Dầu Khí

kéo

 
Tự điển Dầu Khí

liềm

 
Tự điển Dầu Khí

Hối phiếu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

1

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi đất hẹp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi biển hẹp 2. mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luật dự thảo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

kt. ngân phiếu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưỡi kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu báo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên lai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản dự thảo luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tiền giấy

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

bill

bill

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế

beak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

draft law

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

paper currency

 
Từ điển phân tích kinh tế

note

 
Từ điển phân tích kinh tế
bill :

bill :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

bill

Rechnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schnabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesetzesvorlage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetzesentwurf

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

bill

bec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The thick-fingered baker on Marktgasse is shouting at a woman who has not paid her last bill, is flailing his arms while she quietly puts her new purchase of zwieback in her bag.

Trên Marktgasse người chủ lò bánh mì có những ngón tay chuối mắn đang lớn tiếng với một bà mua chịu từ lần trước, hắn vung tay trong khi bà nọ thản nhiên nhét gói bánh nướng khô mới ra lò vào túi xách.

Từ điển phân tích kinh tế

paper currency,bill,note

tiền giấy

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetzesvorlage,Gesetzesentwurf

[EN] bill, draft law

[VI] dự luật, bản dự thảo luật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beak,bill /SCIENCE/

[DE] Schnabel

[EN] beak; bill

[FR] bec

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bill

lưỡi kéo, mỏ hàn, biểu báo, biên lai

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bill :

tài liệu, hóa dơn, lờ yết thị, văn thư, bút văn - (Mỹ) Dự thảo luật. (Anh) luật. [L] (T.Ph) bill hay bill of indictment - Tóm lược các điếm chính đế buộc tội đệ trình cho Hội dồng xét xừ (grand jury) - Hội dồng có the hoặc là đưa ra xừ (find a true bill) căn cứ vào các điếm chính buộc tội, hoặc là không dưa ra xét xừ (ignore the bill) phủ dịnh các diêm buộc lội. Trong trường hợp đưa ra xét xừ sẽ đưa ra tòa cấp dưới (petty jury), ưường hợp không đưa xét xừ sẽ xep hổ sơ (Xch indictment, jury). - bill of attainder - Xch attainder - bill of complaint - đơn khởi to, khời kiện. - bill of cost - bàn kê lệ phí - bill of divorcement - án ly hôn - bill of particulars - tờ ưình bày chi tiết về các thỉnh cầu hay phương cách bênh vực cùa một bên dương sự đe thông tri cho bên đoi phương biết, nhằm cho phép dương sự ưình bày vụ kiện của y; nói khác dó là bàn kết luận về nội dung hay bản lý đoán. - bill for a new trial - đơn thượng to xin lái thấm - (taxed) bill of costs - bản thanh toán (đã chịu thuế), thanh đơn - private bill - dự luật hay đe án luật về quyền lợì địa phương - public bill ■ dự luật hay đề án luật VC quycn lợi chung. - (Isừ) Bill of Rights - (Anh) - luật năm 1689, tuyên bố về quyền cùa công dân đoi với nền quân chủ. [HC] phiếu quàn trị, phiếu trung bang cớ, phiếu điều dộng. - bill of health - giấy kiếm dịch, y bài, chứng chì y khám - clean bill of health - chứng chỉ y khám vô bệnh - suspected bill of health - chứng chì y khám hồ nghi (tàu ghé ưong một càng dã dược thông báo hành khách trên tàu hè nghi mắc bệnh ưuyền nhicm) - foul bill of health - chứng chỉ y khám bai xác - bill of lading - tải hóa đơn, vận hóa dem [QTh] - bill of entry - tờ khai hài quan - hill of sufferance - chứng thư miễn thuế hải quan (hàng chuyển từ kho ưạm này dên kho trạm khác, có vị ưí trong một càng khác) |TM] bills and notes - dụng cụ trao dối, phương tiện trao đoi (hot phiếu, thương phiêu, phiếu khoán) chứng khoán, hóa dơn, thanh đơn. - accommodation bill - hổi phiếu dung thông, (thân mật) hối phiếu kỵ mã - bill of debt - giấy nhận nợ, chứng thư khai nhặn ưái khoản • bill of exchange - hổi phiếu - fictitious bill - hối phiếu giả định - bills ỉn hand - tong ngạch phiếu khoán - long (-dated), short (-dated) bills - phiêu khoán dài hạn, phiêu khoán ngắn hạn, phiếu khoán có hạn kỳ, - bill to mature - phiêu khoán đên hạn - bill of quantities - bàn khai giá - pay-bill - phiếu trà tien, [HC] tờ kiêm diêm, (qsự) bảng lương - bdls payable - phiếu khoán thanh toán, phiếu khoán chi phó (trả tiền) - bill of sale - khê ước bán - bill of sight - phiếu khoán thị kiến (trà sau khi trình phiếu) - to back, to guarantee a bill - bảo đoan, bảo đàm một phiếu khoán - to draw a bill - làm, tạo lập, tờ phiêu khoán - to indorce a bill - bôi thư một lờ phiéu khoán - to protect a bill - đóng thế chân cho một hôi phiêu - to protest a bill - dị nghị, tranh chấp tờ phiếu khoán - to renew a bill - lập mới, thay mớ ì tờ phiếu khoán - to sign a bill - ký một tờ phiếu khoán [TC] (Mỹ) - tiên giấy, bạc giấy, sao phiêu - exchequer bill - ưái phiếu ngân khổ - bills issued by Government or other public bodies - phiếu khoán, phiếu quoc trái hay co phieu.

Từ điển toán học Anh-Việt

bill

kt. ngân phiếu; hoá đơn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rechnung

bill

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bill

Hóa đơn, luật dự thảo, tờ quảng cáo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bill

1, mũi đất hẹp, mũi biển hẹp 2. mỏ (chim)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bill

Hối phiếu.

Công cụ ngắn hạn dưới dạng lệnh trả yêu cầu người bị ký

Tự điển Dầu Khí

bill

o   tờ quảng cáo; hoá đơn; dự luật; hối phiếu; kéo, liềm

§   box bill : dụng cụ kéo cần ống

§   duck bill : mỏ vịt

§   bill of cost : thương phiếu

§   bill of credit : tín phiếu

§   bill of debt : phiếu nợ

§   bill entry : bản khai thuế quan nhập cảnh

§   bill of exchange : hối phiếu

§   bill of lading : hoá đơn vận chuyển bằng đường biển

§   bill of materials : sự kiểm kê

§   bill of sale : hoá đơn bán hàng, hợp đồng bán hàng

Từ điển kế toán Anh-Việt

bill

hóa đơn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bill

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

bill

bill

n. a legislative proposal

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bill

hoá đơn