TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự luật

dự luật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản dự thảo luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dự án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dự luật

bill

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

draft law

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dự luật

Vorlage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesetzentwurf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gesetzesvorlage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetzesentwurf

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Vorlage für ein neues Gesetz ablehnen

bác bỏ dự thảo một bộ luật mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorlage /die; -, -n/

dự án; dự thảo (luật); dự luật;

bác bỏ dự thảo một bộ luật mới. : eine Vorlage für ein neues Gesetz ablehnen

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetzesvorlage,Gesetzesentwurf

[EN] bill, draft law

[VI] dự luật, bản dự thảo luật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dự luật

Gesetzentwurf m, Vorlage f dự mưu Schicksal n, Los n, Verhängnis n; Vorsätzlichkeit f, Absicht f, Vorhaben n, Plan m; Verschwörung f, Komplott n