Việt
bản dự án luật
dự thảo luật
dự luật được đệ trình
dự luật
bản dự thảo luật
Anh
bill
draft law
Đức
Gesetzesvorlage
Gesetzesentwurf
eine Gesetzes Vorlage éinbringen
đưa vào dụ án luật.
Gesetzesvorlage,Gesetzesentwurf
[EN] bill, draft law
[VI] dự luật, bản dự thảo luật
Gesetzesvorlage /die/
dự thảo luật; dự luật được đệ trình (Gesetzentwurf);
Gesetzesvorlage /f =, -n/
bản dự án luật; eine Gesetzes Vorlage éinbringen đưa vào dụ án luật.