TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liềm

liềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

móng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cái liềm

cái liềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liềm

 falx

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lunule

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cái liềm

Sichel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
liềm

Hippe II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteil der Sichelpumpe gegenüber der herkömmlichen Zahnradpumpe:

Ưu điểm của bơm lưỡi liềm so với bơm bánh răng thông thường:

Sichelpumpe (Bild 1). Sie ist eine Sonderbauform der Zahnradpumpe.

Bơm lưỡi liềm (Hình 1) là một loại cấu tạo đặc biệt của bơm bánh răng.

Das Öl wird in den Zahnlücken sowohl entlang der Oberseite als auch entlang der Unterseite der Sichel gefördert.

Dầu được tải trong khe răng dọc theo cả phía trên và dưới của lưỡi liềm.

Dadurch entsteht ein Saug- und ein Druckraum, die ein sichelförmiger Körper voneinander trennt.

Qua đó hình thành buồng hút và buồng nén được ngăn cách bởi một vật thể dạng lưỡi liềm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Sichel des Móndes

mảnh trăng lưđi liềm, mảnh trăng non.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lunule

liềm , móng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sichel /['zixal], die; -, -n/

cái liềm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hippe II /f =, -n/

cái] liềm; [con] dao để làm vườn.

Sichel /f =, -n/

cái liềm; die Sichel des Móndes mảnh trăng lưđi liềm, mảnh trăng non.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 falx /y học/

liềm (liềm não)