TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy biên nhận

giấy biên nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy ghi nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chdng từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền giấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu chứng nhận đã trả tiền trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giải phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ném

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giấy biên nhận

invoice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receipt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receipts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invoice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receipt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

release

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giấy biên nhận

Quittung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfangsbescheinigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfangsbeschelnigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- bestätigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechnungbeleg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schein III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Voucher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Schein III über den Empfang

(von D) giấy nhận hàng; 3. giấy bạc, tiền giấy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

release

sự thả, sự nhả, sự ngắt, sự giải phóng, sự thoát ra, sự tách ra, sự ném, sự phát hành, giấy biên nhận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schein /[Jain], der; -[e]s, -e/

giấy biên nhận; biên lai;

Quittung /die; -en/

biên lai; giấy biên nhận; hóa đơn (Empfangsbescheinigung, - bestätigung);

Voucher /[engl.: vaotja], das od. der; -s, -[s] (Touristik)/

phiếu chứng nhận đã trả tiền trước; giấy biên nhận; biên lai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empfangsbeschelnigung,- bestätigung /f =, -en/

giấy biên nhận; -

Handschein /m -(e)s, -e/

giấy biên nhận; bản giao ưóc; -

Rechnungbeleg /m -(e)s, -e/

giấy biên nhận, giấy ghi nhận, biên lai, phái lai; Rechnung

Quittung /f =, -en/

1. biên lai, giấy biên nhận, hóa đơn, phái lai; 2. [sự] thanh toán, trả tiền.

Schein III /m -(e)s,/

1. giấy chúng nhận, chdng từ, chúng chí; 2. giấy biên nhận, giấy ghi nhận, biên lai, phái lai; ein Schein III über den Empfang (von D) giấy nhận hàng; 3. giấy bạc, tiền giấy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfangsbescheinigung /f/S_CHẾ/

[EN] receipt

[VI] giấy biên nhận (tài liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invoice /toán & tin/

giấy biên nhận

 receipt /toán & tin/

giấy biên nhận

 receipts /toán & tin/

giấy biên nhận

 invoice, receipt, receipts

giấy biên nhận