voucher
(vouchee, to vouch) : a/ người bào đàm. ty văn kiện chứng minh, chứng từ; giấy tờ kế toán [L] voucher to warranty - sự đòi ra bào dảm [HC] issue voucher - hóa dan xuất [TM] phiếu, bông, biên lai, biên nhận - cash voucher - phiếu ngân quĩ, quĩ phiếu - voucher copy - văn kiện biện minh, tài liệu làm bằng - voucher for receipt - thu phiếu, giấy biên nhận - vouchee - bào chứng, tiến kỹ quĩ, người được gọi ra bào đàm - to vouch - xác nhận, bào đàm diều gì, trà lời cho ai.