TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paper

giấy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọc giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dán giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy blueprint ~ giấy cảm quang để in lam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy in lam bromide ~ giấy ảnh bromua design ~ giấy vẽ lithographic ~ giấy in đá map ~ giấy bản đồ mat ~ giấy ảnh mờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy mạt millimeter squared ~ giấy kẻ ô milimet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy kẻ ô vuông normal ~ giấy ảnh thường orthochromatic ~ giấy ảnh chính sắc panchromatic ~ giấy ảnh toàn sắc photocopying ~ giấy ảnh photosensitive ~ giấy cảm quang plotting ~ giấy kẻ milimet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy kẻ ô printing ~ giấy in sensitive ~ giấy cảm quang squared ~ giấy kẻ ô vuông tracing ~ giấy can

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy bóng mờ waterproof ~ giấy không thấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy chống thấm nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dán bằng giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

báo cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

báo tài liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

luận văn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

văn kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

báo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tín phiếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chứng từ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
glossy paper

giấy lụa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 copperplate-printing paper

bột giấy đã phối trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

paper

paper

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
glossy paper

glossy paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracing paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 copperplate-printing paper

stock chest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copperplate-printing paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

paper

Papier

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tapezieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Did you see the paper by Lorentz I left on your desk?”

Cậu đã đọc bài báo của Lorentz mình để trên bàn cậu chưa?”

Here, a family photograph, a box of paper clips, an inkwell, a pen.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

They work forty hours a week, read the Sunday paper on Sunday, play chess on Tuesday nights.

Họ làm việc bốn mươi giờ mỗi tuần, Chủ nhật đọc báo ra ngày chủ nhật, tối thứ Ba chơi cờ vua.

Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

An innkeeper scrubs his steps, sits and reads a paper, leans against the sandstone wall and shuts his eyes.

Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

paper

giấy, luận văn, văn kiện, báo, tín phiếu, chứng từ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Paper

Giấy

In the recycling business, refers to products and materials, including newspapers, corrugated containers, bags and some papeboard packaging that can be recycled into new paper products.

Trong hoạt động tái sinh, nó được dùng để chỉ những sản phẩm và nguyên liệu bao gồm giấy báo, hộp giấy xếp, túi và giấy cứng đóng gói. Chúng có thể được tái chế thành sản phẩm giấy mới.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

paper

: giấy, giấy tờ, chứng thư, vẫn thư, văn kiện, phiếu. [HC] Paper Office - sở lưu trữ, Văn khố trung ương. - the papers on appeal - (văn thư) don xin kháng cáo. - paper book - ho sơ một vụ việc. - commercial papers - giấy tờ Lhưcmg mại. - paper currency - lien giay. - negotiable paper - chứng khoán có the chuycn nhượng dược. - paper securities - tín phiêu. - voting paper - phieu bau. - to read a paper - thuyết trinh, trình bày.

Từ điển toán học Anh-Việt

paper

giấy; bài (báo)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PAPER

Xem building paper, kraft paper và wall paper

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Papier

paper

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Paper

[DE] Papier

[VI] Giấy

[EN] In the recycling business, refers to products and materials, including newspapers, corrugated containers, bags and some papeboard packaging that can be recycled into new paper products.

[VI] Trong hoạt động tái sinh, nó được dùng để chỉ những sản phẩm và nguyên liệu bao gồm giấy báo, hộp giấy xếp, túi và giấy cứng đóng gói. Chúng có thể được tái chế thành sản phẩm giấy mới.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Papier

[EN] Paper

[VI] Giấy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paper

bọc giấy

paper

dán bằng giấy

paper

dán giấy

paper

báo cáo

paper

báo tài liệu

glossy paper, paper, tracing paper

giấy lụa

Ý nói ngược lại với điện tử.

stock chest, copperplate-printing paper, paper

bột giấy đã phối trộn

Từ điển Polymer Anh-Đức

paper

Papier

Lexikon xây dựng Anh-Đức

paper

paper

Papier

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

paper

giấy blueprint ~ giấy cảm quang để in lam, giấy in lam bromide ~ giấy ảnh bromua design ~ giấy vẽ lithographic ~ giấy in đá map ~ giấy bản đồ mat(te) ~ giấy ảnh mờ , giấy mạt millimeter squared ~ giấy kẻ ô milimet, giấy kẻ ô vuông normal ~ giấy ảnh thường orthochromatic ~ giấy ảnh chính sắc panchromatic ~ giấy ảnh toàn sắc photocopying ~ giấy ảnh photosensitive ~ giấy cảm quang plotting ~ giấy kẻ milimet , giấy kẻ ô printing ~ giấy in sensitive ~ giấy cảm quang squared ~ giấy kẻ ô vuông tracing ~ giấy can , giấy bóng mờ waterproof ~ giấy không thấm , giấy chống thấm nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tapezieren /vt/XD/

[EN] paper

[VI] bọc giấy, dán giấy

Papier /nt/M_TÍNH, IN, GIẤY/

[EN] paper

[VI] giấy

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

paper

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Papier

[EN] Paper

[VI] Giấy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

paper

paper

n. a thin, flat material made from plants or cloth often used for writing

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

paper

giấy