Paper
[DE] Papier
[VI] Giấy
[EN] In the recycling business, refers to products and materials, including newspapers, corrugated containers, bags and some papeboard packaging that can be recycled into new paper products.
[VI] Trong hoạt động tái sinh, nó được dùng để chỉ những sản phẩm và nguyên liệu bao gồm giấy báo, hộp giấy xếp, túi và giấy cứng đóng gói. Chúng có thể được tái chế thành sản phẩm giấy mới.