tracing paper
bản (vẽ) can
tracing paper /cơ khí & công trình/
giấy mờ (để đồ lại hình vẽ ở dưới)
tracing paper
giấy mờ (để đồ lại hình vẽ ở dưới)
tracing paper
giấy mỏng để đồ lại
tracing paper /xây dựng/
bản (vẽ) can
glossy paper, paper, tracing paper
giấy lụa
Ý nói ngược lại với điện tử.
plotting paper, sketching paper, tracing, tracing paper
giấy vẽ đồ thị
blue print paper, copy paper, copying paper, glassine, tracing paper
giấy can