Việt
giấy can
Giấy sang rập
giấy nến
giấy bóng
giấy lụa
giấy bóng mờ
giây mỏng có phủ lớp sáp
bân vẽ can..
Anh
tracing paper
transfer paper
transparent paper
copying paper
copy paper
blue print paper
glassine
dressmaker's tracing paper
vellum
Đức
Transparentpapier
Pauspapier
Dekalkierpapier
Matrize
Architektenleinwand
Architektenleinwand /f =/
giấy can, bân vẽ can..
Dekalkierpapier /das/
giấy can; giấy bóng;
Transparentpapier /das/
giấy can; giấy lụa;
Pauspapier /das; -s, -e/
giấy can; giấy bóng mờ;
Matrize /[ma'tri:tsa], die; -, -n/
giấy can; giây mỏng có phủ lớp sáp;
giấy can, giấy nến
Pauspapier /nt/CT_MÁY/
[EN] tracing paper
[VI] giấy can
[VI] giấy can,
Giấy can
Giấy sang rập, giấy can
blue print paper, copy paper, copying paper, glassine, tracing paper
(vẽ) Durchzeichnung f, Pause f, Pausepapier n