TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy nến

giấy nến

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy sáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy can

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy đã tẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giấy nến

wax paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waxed paper

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 impregnated paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stencil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waxed paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vellum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

impregnated paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giấy nến

Wachspapier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachspapier /nt/B_BÌ/

[EN] impregnated paper, wax paper

[VI] giấy đã tẩm, giấy nến, giấy sáp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wax paper

giấy nến, giấy sáp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vellum

giấy can, giấy nến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnated paper, stencil

giấy nến

wax paper

giấy nến

 impregnated paper

giấy nến

 stencil

giấy nến

 waxed paper

giấy nến

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

waxed paper

giấy nến