stencil /toán & tin/
giấy stencil
stencil /xây dựng/
tô khuôn
stencil
giấy nến
impregnated paper, stencil
giấy nến
secondary time standard, stencil, style
mẫu chuẩn thứ cấp thời gian
medium scale integration, size grade, stencil, template
tích hợp cỡ vừa
grinding pattern, sample, sampler, specimen, stencil
dưỡng mài