TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stencil

giấy stencil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tô khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy nến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu chuẩn thứ cấp thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích hợp cỡ vừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng mài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stencil

 stencil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnated paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary time standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medium scale integration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 size grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 template

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grinding pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stencil /toán & tin/

giấy stencil

 stencil /xây dựng/

tô khuôn

 stencil

giấy nến

 impregnated paper, stencil

giấy nến

secondary time standard, stencil, style

mẫu chuẩn thứ cấp thời gian

medium scale integration, size grade, stencil, template

tích hợp cỡ vừa

grinding pattern, sample, sampler, specimen, stencil

dưỡng mài