TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưỡng mài

dưỡng mài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dưỡng mài

grinding pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stencil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grinding pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dưỡng mài

Schliffbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um diese Fehler zu vermeiden muss der Anschliff des Bohrers mit der Schleiflehre geprüft werden.

Để tránh những lỗi này, phần mài của mũi khoan phải được kiểm tra bằng dưỡng mài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schliffbild /nt/CNSX/

[EN] grinding pattern

[VI] mẫu mài, dưỡng mài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grinding pattern, sample, sampler, specimen, stencil

dưỡng mài

 grinding pattern

dưỡng mài