TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schliffbild

mẫu mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh mài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ảnh chụp cấu trúc tế vi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

schliffbild

grinding pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

micrograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

polished cut image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polished micrograph section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metallographic structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schliffbild

Schliffbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schattierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gefuegebild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metallographisches Bild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schliffbild

image de coupe polie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traces de rectification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

micrographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schliffbild

[VI] ảnh mài, ảnh chụp cấu trúc tế vi

[EN] Micrograph

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schliffbild /TECH/

[DE] Schliffbild

[EN] polished cut image; polished micrograph section

[FR] image de coupe polie

Schattierung,Schliffbild /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schattierung; Schliffbild

[EN] grinding pattern

[FR] marques; traces de rectification

Gefuegebild,Schliffbild,metallographisches Bild /SCIENCE/

[DE] Gefuegebild; Schliffbild; metallographisches Bild

[EN] metallographic structure; micrograph

[FR] micrographie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schliffbild /nt/CNSX/

[EN] grinding pattern

[VI] mẫu mài, dưỡng mài