Việt
vùng tối
vùng bóng
sắc thái
sắc
đánh bóng
sự tô đậm
xu hưdng
sự đánh bóng
Anh
shade
shading
dent
indentation
grinding pattern
hue
tint
Đức
Schattierung
Schliffbild
Farbton
Tönung
Nuance
Farbe
Pháp
foulage
marques
traces de rectification
politische Schattierung
xu hưdng chính trị.
Farbton, Tönung, Schattierung, Nuance
Farbe, Farbton, Tönung, Schattierung
Schattierung /die; -, -en/
sự đánh bóng;
Schattierung /f =, -en/
1. sắc thái, sắc; 2. đánh bóng, sự tô đậm; 3. xu hưdng; politische Schattierung xu hưdng chính trị.
Schattierung /TECH/
[DE] Schattierung
[EN] dent; indentation
[FR] foulage
Schattierung,Schliffbild /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schattierung; Schliffbild
[EN] grinding pattern
[FR] marques; traces de rectification
Schattierung /f/IN, FOTO, SỨ_TT/
[EN] shade
[VI] vùng tối, vùng bóng