TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuance

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tinh vi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tí chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nuance

hue

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nuance

Nuance

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Farbton

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tönung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schattierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

hue

Farbton, Tönung, Schattierung, Nuance

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nuance /[’nya:so], die; -n/

sắc thái;

Nuance /[’nya:so], die; -n/

một chút; tí chút;

Nuance /[’nya:so], die; -n/

sự tinh vi; sự tinh tế (Feinheit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nuance /f =, -n/

sắc thái, màu sắc, sự tinh vi.