TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tinh vi

sự tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tài tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tinh vi

SubIimitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nuance

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feinheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finesse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subtilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SubIimitat /[zublimi'te:t], die; - (bildungsspr.)/

sự tinh vi; sự tinh tế;

Nuance /[’nya:so], die; -n/

sự tinh vi; sự tinh tế (Feinheit);

Feinheit /die; -, -en/

sự tinh vi; sự tinh tế (Subtilität);

Finesse /[fi'nesa], die; -, -n (bildungsspr.)/

(meist PI ) sự tinh tế; sự tinh vi; sự tinh xảo (Beson derheit, Feinheit);

Finesse /[fi'nesa], die; -, -n (bildungsspr.)/

(meist Pl ) nghệ thuật tinh xảo; sự khéo léo; sự tinh vi (Kunstgriff, Trick);

Subtilität /[zoptilite:t], die; -, -en (bildungsspr.)/

(o PI ) sự tinh vi; sự tinh tế; sự khéo léo; sự tài tình;