TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finesse

sự tinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tao nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ranh mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôn ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính láu lỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

finesse

Finesse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finesse /[fi'nesa], die; -, -n (bildungsspr.)/

(meist Pl ) nghệ thuật tinh xảo; sự khéo léo; sự tinh vi (Kunstgriff, Trick);

Finesse /[fi'nesa], die; -, -n (bildungsspr.)/

sự khôn ngoan; sự tinh ranh; tính láu lỉnh (Schlauheit, Durchtriebenheit);

Finesse /[fi'nesa], die; -, -n (bildungsspr.)/

(meist PI ) sự tinh tế; sự tinh vi; sự tinh xảo (Beson derheit, Feinheit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finesse /f =, -n/

1. vẽ thanh lịch, sự tinh tế, sự thanh tao, sự tao nhã, thanh nhã; [vẽ, sự[ kiều diễm, yêu kiểu, xinh đẹp, duyên dáng, trang nhã, phong nhã; 2. [sự, tính] láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh; [tài] nhanh trí, khéo léo, tinh khôn, mưu mẹo, mánh khóe.