Finesse /[fi'nesa], die; -, -n (bildungsspr.)/
sự khôn ngoan;
sự tinh ranh;
tính láu lỉnh (Schlauheit, Durchtriebenheit);
Durch /.trie.ben.heit, die; -/
tính láu cá;
tính láu lỉnh;
tính mưu mô;
xảo quyệt;
List /[list], die; -, -en/
(o Pl ) tính láu lỉnh;
tính ranh mãnh;
tính xảo quyệt;
tính nham hiểm;
Geriebenheit /die; -/
tính láu lỉnh;
tính ranh mãnh;
sự tinh ranh;
tính khôn vặt;