TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tinh xảo

sự tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tinh xảo

Finesse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstfertigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist keine Kunst! (ugs.)

điều đó quá dễ

mit seiner Kunst am Ende sein

hết biết phải làm gì, không thể giúp gì được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finesse /[fi'nesa], die; -, -n (bildungsspr.)/

(meist PI ) sự tinh tế; sự tinh vi; sự tinh xảo (Beson derheit, Feinheit);

Kunst /[konst], die; -, Künste/

sự khéo léo; sự tinh xảo; sự khéo tay; kỹ năng; kỹ xảo (das Können);

điều đó quá dễ : das ist keine Kunst! (ugs.) hết biết phải làm gì, không thể giúp gì được nữa. : mit seiner Kunst am Ende sein

Kunstfertigkeit /die/

sự khéo léo; sự khéo tay; sự tinh xảo; kỹ xảo; kỹ năng;