Việt
sắc thái
sắc
đánh bóng
sự tô đậm
xu hưdng
Đức
Schattierung
politische Schattierung
xu hưdng chính trị.
Schattierung /f =, -en/
1. sắc thái, sắc; 2. đánh bóng, sự tô đậm; 3. xu hưdng; politische Schattierung xu hưdng chính trị.