specimen /điện lạnh/
mẫu chất
specimen /cơ khí & công trình/
mẫu ghép hình
specimen /xây dựng/
mẫu kỹ thuật
specimen /y học/
mẫu, mẫu vật tiêu bản
specimen /xây dựng/
mẫu đại diện
sample, specimen
vật mẫu
sample cell, specimen
ống mẫu thử
shape, shaped, specimen
khuôn mẫu
device under test, specimen
dụng cụ đang thử
model, sample, specimen
vật làm mẫu
representative sample, sample, specimen
mẫu đo
representative sample, sample, specimen
mẫu vật
graphical example, instance, sample, specimen
ví dụ trực quan
device under test, part under test, specimen
bộ phận đang thử
representation sample, specimen, test, test specimen
sự lấy mẫu đại diện