Việt
bộ phận đang thử
dụng cụ đang thử
mẫu thử
Anh
part under test
device under test
specimen
Đức
Prüfling
Wird der vorgegebene Soll-Wert des Herstellers nicht erreicht, muss durch eine Widerstandsmessung der Leitung zwischen Bauteil und Steuergerät ein Leitungsfehler ausgeschlossen werden.
Nếu trị số được quy định bởi nhà sản xuất không đạt thì phải loại trừ khả năng đường dây bị hỏng bằng cách đo điện trở đường dây điện giữa bộ phận đang thử và bộ điều khiển.
Prüfling /m/CH_LƯỢNG/
[EN] device under test, part under test, specimen
[VI] dụng cụ đang thử, bộ phận đang thử, mẫu thử
device under test, part under test, specimen