TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận đang thử

bộ phận đang thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đang thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận đang thử

part under test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 device under test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part under test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

device under test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

specimen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phận đang thử

Prüfling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der vorgegebene Soll-Wert des Herstellers nicht erreicht, muss durch eine Widerstandsmessung der Leitung zwischen Bauteil und Steuergerät ein Leitungsfehler ausgeschlossen werden.

Nếu trị số được quy định bởi nhà sản xuất không đạt thì phải loại trừ khả năng đường dây bị hỏng bằng cách đo điện trở đường dây điện giữa bộ phận đang thử và bộ điều khiển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfling /m/CH_LƯỢNG/

[EN] device under test, part under test, specimen

[VI] dụng cụ đang thử, bộ phận đang thử, mẫu thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

part under test

bộ phận đang thử

 device under test, part under test, specimen

bộ phận đang thử