Việt
vật làm mẫu
mẫu thử
sự lấy mẫu
cái dưỡng
kiểu
mẫu
kiểu mẫu
mô hình
bản mẫu
vật mẫu
ngưòi làm mẫu
nguyên mẫu
ngưôi mẫu.
Anh
model
sample
specimen
Đức
Modell
Modell /n -s, -e/
1. kiểu, mẫu, kiểu mẫu, mô hình, bản mẫu, vật mẫu; 2. (quân sự) kiểu (súng trưòng); 3. (nghệ thuật) ngưòi làm mẫu, vật làm mẫu (để vẽ, nặn tượng); Modell stéhen đứng làm mẫu (vẽ); 4. (văn học) nguyên mẫu, ngưôi mẫu.
mẫu thử, sự lấy mẫu, vật làm mẫu, cái dưỡng
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
vật làm mẫu;
model, sample, specimen