TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 test specimen

mẫu vật mẫu đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu thí nghiệm hình lăng trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu thử lấy theo tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận đang được thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy mẫu đại diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 test specimen

 test specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prismatic test sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proportional test sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part under test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

representation sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test specimen

mẫu vật mẫu đo

prismatic test sample, test specimen

mẫu thí nghiệm hình lăng trụ

proportional test sample, test specimen

mẫu thử lấy theo tỷ lệ

 part under test, test sample, test specimen

bộ phận đang được thử

representation sample, specimen, test, test specimen

sự lấy mẫu đại diện