test sample /cơ khí & công trình/
thanh thử
tensile test piece, test sample
mẫu thử kéo
cryptographic key test pattern, test sample
mẫu kiểm tra khóa mã hóa
part under test, test sample, test specimen
bộ phận đang được thử
assay, coupon, experiment prototype, experimental model, object submitted for test, research model, specimen, test model, test piece, test proof, test sample
mẫu thí nghiệm