tracing
bản can
tracing
bản can vẽ
tracing
sự can lại
tracing /hóa học & vật liệu/
bản can vẽ
tracing /hóa học & vật liệu/
sự can vẽ
tracing /điện lạnh/
sự vạch một tuyến
tracing /điện tử & viễn thông/
sự tìm vết (tín hiệu)
tracing /xây dựng/
giấy croki
tracing /toán & tin/
dựng (đường cong)
tracing /toán & tin/
sự tìm vết (tín hiệu)
tracing /toán & tin/
truy nguyên
Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.
tracing /toán & tin/
vẽ, dựng
tracing /xây dựng/
bản can
tracing /cơ khí & công trình/
bản can vẽ
tracing
bản vẽ can lại
tracing /xây dựng/
bản vẽ can lại
tracing /xây dựng/
bản vẽ can lại
tracing /xây dựng/
sự vạch một tuyến
tracing /xây dựng/
sự vạch tuyến
tracing /xây dựng/
sự vạch một tuyến
trace, tracing /xây dựng/
sự can lại
copying, tracing /cơ khí & công trình/
sự can vẽ
column mounting, tracing /xây dựng/
sự dựng tháp
fault trace, tracing, tracking
sự theo dõi sai hỏng
tint, to paint, tracing
màu vẽ
tracing and plotting on drawing, tracing
sự vẽ trên bản vẽ
copying, repeated drafting, reproduction, tracing
sự can vẽ
lay out, pegging-out, trace, tracing
vạch tuyến
plotting paper, sketching paper, tracing, tracing paper
giấy vẽ đồ thị
pegging out, route laying out, route staking out, siting, staking, tracing
sự vạch tuyến đường