Việt
bản can vẽ
sự can vẽ
Anh
tracing
Đức
Nachziehen
Nachziehen /nt/CT_MÁY/
[EN] tracing
[VI] sự can vẽ, bản can vẽ
tracing /hóa học & vật liệu/
tracing /xây dựng/
tracing /cơ khí & công trình/