Việt
sự can vẽ
sự chép hình
bản can vẽ
Anh
copying
tracing
repeated drafting
reproduction
Đức
Nachformen
Nachziehen
Nachformen /nt/CT_MÁY/
[EN] copying
[VI] sự chép hình; sự can vẽ
Nachziehen /nt/CT_MÁY/
[EN] tracing
[VI] sự can vẽ, bản can vẽ
copying /hóa học & vật liệu/
tracing /hóa học & vật liệu/
copying, repeated drafting, reproduction, tracing
copying, tracing /cơ khí & công trình/