copying /hóa học & vật liệu/
sự can vẽ
copying
chụp lại
copying /cơ khí & công trình/
sự phỏng tạo
copying
sự sao
copying /xây dựng/
sự sao (chép)
copying /xây dựng/
sự sao băng
copying /xây dựng/
sự sao băng video
copying /xây dựng/
sự sao chép
copying /xây dựng/
sự sao chép băng
copying
sự sao lại
copying
sự in chụp lại
copying /xây dựng/
sự in chụp lại
copying /toán & tin/
thuật sao chép
copying
sự can
copying /cơ khí & công trình/
sự chép
copying /cơ khí & công trình/
sự phỏng tạo
copying, tracing /cơ khí & công trình/
sự can vẽ
copy, copying, engraving
sự chép hình
local copy operation, copy, copying
thao tác sao chép cục bộ
copying, duplication, replication, reproducing, reprographics, reprography, transfer
sự sao lại