duplication /toán & tin/
sự gấp đôi
duplication /vật lý/
sự nhân (bản)
duplication /vật lý/
sự nhân bản
duplication /vật lý/
sự nhân đôi
duplication /điện lạnh/
sự nhân (bản)
duplication /toán & tin/
sự nhân bản
duplication /toán & tin/
sự sao y
duplication
sự sao lại
duplication
sự gấp đôi
doubling, duplication /điện lạnh/
sự gấp đôi
doubling, duplication /điện lạnh/
sự nhân đôi
abundant, duplication
dư thừa
duplicate field, duplication
trường nhân đôi
contact copying, doubling, duplication
sự sao tiếp xúc
copying, duplication, replication, reproducing, reprographics, reprography, transfer
sự sao lại