Việt
sự gấp đôi
sự nhân đôi
sự chập đôi
sự tăng dôi
sự gấp hai
Anh
doubling
duplication
Đức
Verdopplung
Dopplung
Dopplung /die/
sự gấp đôi; sự tăng dôi; sự gấp hai;
sự nhân đôi, sự gấp đôi, sự chập đôi
Verdopplung /f/ÂM/
[EN] doubling
[VI] sự gấp đôi
doubling /toán & tin/
duplication /toán & tin/
doubling, duplication /điện lạnh/