TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhân đôi

sự nhân đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sao lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tật đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng gấp đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển gấp đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gấp đôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chập đôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trùng hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nhân đôi

duplication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 doubling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doubling

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự nhân đôi

Duplikatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duplierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdopplung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

duplication

sự trùng hợp, sự sao lại, sự nhân đôi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

doubling

sự nhân đôi, sự gấp đôi, sự chập đôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

duplication

sự sao lại, sự nhân đôi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duplikatur /die; -, -en (Med.)/

sự nhân đôi; tật đôi (Verdopplung, Doppelbildung);

Duplierung /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự tăng gấp đôi; sự nhân đôi;

Verdopplung /die; -, -en/

sự tăng gấp đôi; sự phát triển gấp đôi; sự nhân đôi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doubling /vật lý/

sự nhân đôi

 duplication /vật lý/

sự nhân đôi

 doubling, duplication /điện lạnh/

sự nhân đôi

duplication, redundancy

sự nhân đôi

 doubling

sự nhân đôi