Việt
nếp vòng
nếp gấp
sự nhân đôi
tật đôi
Anh
duplicature
Đức
Duplikatur
Duplikatur /die; -, -en (Med.)/
sự nhân đôi; tật đôi (Verdopplung, Doppelbildung);
[DE] Duplikatur
[EN] duplicature
[VI] nếp vòng; nếp gấp