Việt
sự nhân
phép nhân
sự tái sinh
Anh
breeding
multiplication
duplication
Đức
Malnehmen
Brut
Malnehmen /nt/TOÁN/
[EN] multiplication
[VI] phép nhân; sự nhân
Brut /f/CNH_NHÂN/
[EN] breeding
[VI] sự nhân, sự tái sinh
breeding, multiplication /vật lý/
duplication /vật lý/
sự nhân (bản)
duplication /điện lạnh/