TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multiplication

phép nhân

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhân lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phép/Toán nhân

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự sinh sản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tăng trưởng của vi sinh vật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép nhân sự nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ số truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phát triển

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vi khuẩn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phóng to

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sinh sản

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cấp số nhân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

multiplication

multiplication

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gear ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bacteria

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

exponential

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
4-quadrant multiplication

4-quadrant multiplication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

multiplication

Multiplikation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vermehrung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vervielfachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Malnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermehrung von Bakterien

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

exponentielle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
4-quadrant multiplication

Vierquadrantmultiplikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

4-quadrant multiplication

multiplication à 4-quadrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But at a price. For in such a world, the multiplication of achievements is partly divided by the diminishment of ambition.

Song việc xin ý kiến có cái giá của nó: trong một thế giới như thế này thì sự thành công được nhân lên qua nhiều lần khuyên răn sẽ khiến cho tham vọng giảm đi một cách tương ứng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vermehrung,exponentielle

[EN] Multiplication, exponential

[VI] Sinh sản, cấp số nhân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

multiplication

phóng to, sự tăng, phép nhân

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Multiplikation

multiplication

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vermehrung

[EN] multiplication( of cells)

[VI] nhân (những tế bào)

Vermehrung von Bakterien

[EN] multiplication, bacteria

[VI] phát triển, vi khuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

4-quadrant multiplication /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Vierquadrantmultiplikation

[EN] 4-quadrant multiplication

[FR] multiplication à 4-quadrant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiplication /vật lý/

sự nhân lên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vervielfachung /f/M_TÍNH/

[EN] multiplication

[VI] sự nhân lên, sự khuếch đại

Malnehmen /nt/TOÁN/

[EN] multiplication

[VI] phép nhân; sự nhân

Multiplikation /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] multiplication

[VI] phép nhân sự nhân, sự khuếch đại

Übersetzung /f/CT_MÁY/

[EN] gear ratio, multiplication

[VI] tỷ số truyền động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

multiplication

khuếch đại, nhân lên Trong điện tử học, sự tăng dòng điện chạy qua một chất bán dấn ựo hoạt động của hạt mang tăng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Multiplication

[DE] Multiplikation

[EN] Multiplication

[VI] sự sinh sản, sự tăng trưởng của vi sinh vật

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Multiplikation

[EN] Multiplication

[VI] Phép/Toán nhân

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

multiplication /n/MATH/

multiplication

phép nhân