Việt
phép nhân
sự nhân
nhân
làm phép nhân
nhân lên
Anh
multiplication
multiply
Đức
Malnehmen
malnehmen /(st. V.; hat)/
làm phép nhân; nhân lên [mit + Dat: với ] (multiplizieren);
Malnehmen /nt/TOÁN/
[EN] multiplication
[VI] phép nhân; sự nhân
malnehmen /vt/M_TÍNH/
[EN] multiply
[VI] nhân