Bakterie /[bak'te:rio], die; -, -n (meist PL)/
(Med , Biol ) vi khuẩn (Spaltpilz);
bị nhiễm khuẩn. : sich mit Bakterien infizieren
Bakterium /das; -s, ...ien (cổ)/
vi khuẩn (Bakterie);
Spaltpilz /der (Biol., Med.)/
vi khuẩn (Bakterie);
mikrobiell /(Adj.) (Biol., Med.)/
(thuộc) vi trùng;
vi khuẩn;
bakteriell /[bakte'riel] (Adj.)/
(Med , Biol ) (thuộc) vi khuẩn;
bị gây ra bởi vi khuẩn;
các bệnh nhiễm khuẩn. : bakterielle Erkrankungen
Keimersticken
(Physik) vi trùng;
vi sinh vật;
vi khuẩn;