TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây bệnh

gây bệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm ốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vi khuẩn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

làm ốm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh bệnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

gây bệnh

pathogenic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 pathogenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bacteria

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gây bệnh

krankheitserregend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pathologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bakterien

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

pathogene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pathogen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

generell nicht krankheitserregend

Bình thường không gây bệnh

2.2.1 Mikroorganismen als Krankheitserreger

2.2.1 Vi sinh vật là mầm gây bệnh

Ozon steht im Verdacht, krebserzeugend zu sein.

Ozone bị nghi ngờ gây bệnh ung thư.

Definieren Sie den Begriff pathogen.

Định nghĩa khái niệm tác nhân gây bệnh.

nicht krankheitserregende Sicherheitsstämme verfügbar, z. B. E. coli K12

Dòng an toàn, không gây bệnh có sẵn, chẳng hạn như E. coli K12

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát sinh bệnh,gây bệnh

[DE] Pathogen

[EN] Pathogenic

[VI] phát sinh bệnh, gây bệnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krankheitserregend /a/

gây bệnh, làm ốm.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bakterien,pathogene

[EN] Bacteria, pathogenic

[VI] Vi khuẩn, gây bệnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pathologisch /(Adj.)/

(Med ) gây bệnh;

krankheitserregend /(Adj.)/

gây bệnh; làm ốm;

Agens /[ a:gens], das u. (Sprachw. selten:) der; -, Agenzien u. (Sprachw.:) -, (Med. auch:) Agenda/

(PL Agenzien, auch: Agenda) (Med ) tác nhân; gây bệnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pathogenic /y học/

gây bệnh (có khả năng gây bệnh)