TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coliform bacterium

vi khuẩn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trực khuẩn ruột

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

coliform bacterium

coliform bacterium

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coliform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coliform bacterium

coliformes Bakterium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coliform bacterium

bactérie coliforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coliforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coliform,coliform bacterium /SCIENCE/

[DE] coliformes Bakterium

[EN] coliform; coliform bacterium

[FR] bactérie coliforme; coliforme

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

coliform bacterium

vi khuẩn, trực khuẩn ruột

Vi sinh vật phân bố rộng, phát hiện thấy trong ruột người, ruột các động vật khác và trong đất; sự có mặt của nó ở trong nước cho biết nước bị nhiễm bẩn phân hữu cơ và tiềm ẩn mối nguy hiểm gây bệnh do vi sinh vật.