Việt
dạng trực khuẩn ruột
Anh
coliform
coliform bacterium
Đức
coliformes Bakterium
Pháp
bactérie coliforme
coliforme
coliform,coliform bacterium /SCIENCE/
[DE] coliformes Bakterium
[EN] coliform; coliform bacterium
[FR] bactérie coliforme; coliforme
[DE] coliform
[EN] coliform
[VI] dạng trực khuẩn ruột