TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp số nhân

cấp số nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sinh sản

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cấp số nhân

geometric progression

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 geometric progression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometric series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometrical progression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geomatric series

 
Từ điển toán học Anh-Việt

geometric series

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multiplication

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponential

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cấp số nhân

geometrische Progression

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

geometrische Reihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermehrung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponentielle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

cấp số nhân

progression géométrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Exponentielle Phase (2).

Pha cấp số nhân (2).

Die exponentielle Phase kennzeichnet also die Zeit des unbegrenzten (unlimitierten) Wachstums.

Như vậy pha cấp số nhân đánh dấu thời gian tăng trưởng không giới hạn (unlimitiert).

Die Abtötung der Mikroorganismen während einer Sterilisation erfolgt exponentiell. Trägt man

Số lượng vi sinh vật giảm trong thời gian tiệt trùng diễn biến theo cấp số nhân.

Deshalb die kurze zweite Anlaufphase ohne Zellteilungen, bevor die zweite exponentielle Phase beginnt:

Vì vậy pha ngắn thứ hai không phân bào, trước khi pha cấp số nhân thứ hai bắt đầu:

Um die maximale Wachstumsgeschwindigkeit qmax der Zellen während der exponentiellen Wachstumsphase aufrechtzuhalten, muss die Zufütterung entsprechend der Zunahme der Biomasse X ebenfalls exponentiell erfolgen.

Để giữ tốc độ tăng trưởng cao nhất μmax của các tế bào trong pha cấp số nhân thì việc cho thức ăn vào, phải tương ứng với sự gia tăng của sinh khối X, cũng được thực hiện trong pha cấp số nhân.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vermehrung,exponentielle

[EN] Multiplication, exponential

[VI] Sinh sản, cấp số nhân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometrische Reihe /f/HÌNH/

[EN] geometric progression

[VI] cấp số nhân

geometrische Reihe /f/TOÁN/

[EN] geometric series

[VI] cấp số nhân

Từ điển toán học Anh-Việt

geometric progression

cấp số nhân

geomatric series

cấp số nhân

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cấp số nhân

[DE] geometrische Progression

[VI] cấp số nhân

[EN] geometric progression

[FR] progression géométrique

Từ điển phân tích kinh tế

geometric progression /toán học/

cấp số nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometric progression, geometric series, geometrical progression

cấp số nhân

 geometric progression

cấp số nhân

 geometric series

cấp số nhân

 geometrical progression

cấp số nhân