TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geometric progression

cấp số nhân

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geometric progression

geometric progression

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geometric sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geometric progression

geometrische Progression

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

geometrische Reihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometrische Folge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

geometric progression

progression géométrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

progression geometrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suite geometrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geometric progression,geometric sequence /SCIENCE/

[DE] geometrische Folge

[EN] geometric progression; geometric sequence

[FR] progression geometrique; suite geometrique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometrische Reihe /f/HÌNH/

[EN] geometric progression

[VI] cấp số nhân

Từ điển toán học Anh-Việt

geometric progression

cấp số nhân

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

geometric progression

[DE] geometrische Progression

[VI] cấp số nhân

[EN] geometric progression

[FR] progression géométrique

Từ điển phân tích kinh tế

geometric progression /toán học/

cấp số nhân