Việt
chuỗi số nhân
cấp số nhân
Anh
geometric series
Đức
geometrische Reihe
Pháp
série géométrique
geometrische Reihe /f/TOÁN/
[EN] geometric series
[VI] cấp số nhân
geometric series /toán học/
geometric series /SCIENCE/
[DE] geometrische Reihe
[FR] série géométrique