TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exponentielle

Sinh sản

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cấp số nhân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

exponentielle

Multiplication

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponential

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

exponentielle

Vermehrung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponentielle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Exponentielle Phase (2).

Pha cấp số nhân (2).

Die exponentielle Phase kennzeichnet also die Zeit des unbegrenzten (unlimitierten) Wachstums.

Như vậy pha cấp số nhân đánh dấu thời gian tăng trưởng không giới hạn (unlimitiert).

Deshalb die kurze zweite Anlaufphase ohne Zellteilungen, bevor die zweite exponentielle Phase beginnt:

Vì vậy pha ngắn thứ hai không phân bào, trước khi pha cấp số nhân thứ hai bắt đầu:

Stellen Sie dar, warum im Allgemeinen die exponentielle Wachstumsphase für einen Bioprozess entscheidend ist.

Nêu lý do tại sao giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân đối với quá trình sinh học rất quan trọng.

Gegenüber dem Batch-Prozess erreicht man durch Fed-Batch-Prozesse erheblich verlängerte exponentielle Wachstumsphasen mit wesentlich höheren Biomassekonzentrationen.

So với tiến trình Batch, tiến trình Fed-Batch đạt được giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân dài đáng kể với nồng độ sinh khối cao hơn.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vermehrung,exponentielle

[EN] Multiplication, exponential

[VI] Sinh sản, cấp số nhân