breeding /cơ khí & công trình/
sự tăng sản
breeding /xây dựng/
sự sinh sôi
breeding /xây dựng/
sự nảy nở
breeding /cơ khí & công trình/
sự nảy nở
breeding, multiplication /vật lý/
sự nhân
breeding, proliferation /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự sinh sôi
breeding, reclaiming
sự tái sinh