TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brut

sự nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ấp trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp nhân tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nối dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ quái thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con qủi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ấp trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lứa trứng ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vừa nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên bất lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân vô lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brut

spawn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hatch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offspring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural hatching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gangue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veinstone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breeding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

brut

Brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturbrut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

naturherb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strengherb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gangart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gangerz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gangmasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gangstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brut

blanc de champignon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couvée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nichée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rejeton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incubation naturelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gangue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brut /[bru:t], die; -, -en/

sự ấp trứng;

Brut /[bru:t], die; -, -en/

(PI fachspr ) lứa trứng ấp; con (cá, gà, vịt ) vừa nở;

Brut /[bru:t], die; -, -en/

(o PL) (từ lóng) tên bất lương; quân vô lại (Gesindel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brut /f =, -en/

1. [sự] ấp trúng, áp nhân tạo; 2. hia (gà, vịt...); 3. kẻ nối dõi, đổ quái thai, con qủi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brut /f/CNH_NHÂN/

[EN] breeding

[VI] sự nhân, sự tái sinh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brut /SCIENCE/

[DE] Brut

[EN] spawn

[FR] blanc de champignon; semence

Brut /SCIENCE/

[DE] Brut

[EN] brood; hatch

[FR] couvée; nichée; portée

Brut /SCIENCE/

[DE] Brut

[EN] offspring

[FR] rejeton; surgeon

Brut /SCIENCE/

[DE] Brut

[EN] brood

[FR] couvée

Brut,Naturbrut /SCIENCE/

[DE] Brut; Naturbrut

[EN] natural hatching

[FR] incubation naturelle

brut,naturherb,strengherb /AGRI/

[DE] brut; naturherb; strengherb

[EN] brut

[FR] brut

Brut,Gangart,Gangerz,Gangmasse,Gangstein /ENERGY-MINING/

[DE] Brut; Gangart; Gangerz; Gangmasse; Gangstein

[EN] gangue; veinstone

[FR] gangue; gangue