Việt
ấp trúng
áp.
áp nhân tạo
hia
kẻ nối dõi
đổ quái thai
con qủi.
Đức
bebrüten Eier -
Brut
ấp trúng, áp.
Brut /f =, -en/
1. [sự] ấp trúng, áp nhân tạo; 2. hia (gà, vịt...); 3. kẻ nối dõi, đổ quái thai, con qủi.