TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấp trúng

ấp trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp nhân tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nối dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ quái thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con qủi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ấp trúng

bebrüten Eier -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bebrüten Eier -

ấp trúng, áp.

Brut /f =, -en/

1. [sự] ấp trúng, áp nhân tạo; 2. hia (gà, vịt...); 3. kẻ nối dõi, đổ quái thai, con qủi.