Việt
đá không quặng
lứa
bầy
đàn
Anh
brood
hatch
Đức
Brut
Pháp
couvée
nichée
portée
While people brood, time skips ahead without looking back. In the coffeehouses, in the government buildings, in boats on Lake Geneva, people look at their watches and take refuge in time.
Trong lúc con người vùi đầu suy tính thì thời gian cứ nhảy về phía trước không hề ngoái lại. Trong các quán cà phê, những công thự của chính phủ và trên nhưng con thuyền trên hồ Genève, người ta nhìn đồng hồ đeo tay, tìm sự an trú nơi thời gian.
lứa, bầy, đàn
Một nhóm các động vật còn non được sinh ra cùng một thời điểm.
brood /SCIENCE/
[DE] Brut
[EN] brood
[FR] couvée
brood,hatch /SCIENCE/
[EN] brood; hatch
[FR] couvée; nichée; portée
o đá không quặng (lẫn trong quặng thiếc hoặc quặng đồng)