Luke /f/VTHK/
[EN] hatch
[VI] cửa nắp vỏ
Luke /f/VT_THUỶ/
[EN] hatch
[VI] miệng khoang hàng, cửa lỗ, cửa hầm hàng (tàu)
Einstiegsluke /f/VTHK/
[EN] hatch
[VI] cửa nắp vỏ
schraffieren /vt/CNSX/
[EN] hachure, hatch
[VI] kẻ nét chải, kẻ đường gạch bóng
Luke /f/DHV_TRỤ/
[EN] access, hatch
[VI] lối vào, cửa vào (tàu vũ trụ)