Anh
incubation
breed
hatch
Đức
Inkubation
Brueten
Pháp
Incubation naturelle, artificielle
Sự ấp trứng tự nhiên, bằng lò ấp.
incubation /SCIENCE,AGRI/
[DE] Inkubation
[EN] incubation
[FR] incubation
incubation /SCIENCE/
[DE] Brueten
[EN] breed; hatch
incubation /SCIENCE,RESEARCH/
incubation [Êkybasjô] n. f. 1. Sự ấp trúng; sự phát triển của phôi trong trúng: Incubation naturelle, artificielle: Sự ấp trứng tự nhiên, bằng lò ấp. 2. V Thồi kỳ nung bệnh, ủ bệnh.